Có 4 kết quả:

審 sẩm渗 sẩm滲 sẩm𩅙 sẩm

1/4

sẩm [săm, thấm, thẩm, thẫm, thắm, thẳm, thủm]

U+5BE9, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sẩm màu

Tự hình 4

Dị thể 4

sẩm [rướm, rờm, sấm, thấm, tám, tắm]

U+6E17, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩm màu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

sẩm

U+29159, tổng 19 nét, bộ vũ 雨 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sẩm tối

Dị thể 1

Chữ gần giống 21