Có 9 kết quả:

仕 sẩy侈 sẩy𢫟 sẩy𤇧 sẩy𤵴 sẩy𨀋 sẩy𪵌 sẩy𪷔 sẩy𬚯 sẩy

1/9

sẩy [sãi, , , sõi, , sải, sảy, sẻ, sẽ, sễ, sỡi, xảy]

U+4ED5, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩy tay, sẩy thai

Tự hình 4

sẩy [xi, , xảy, xẩy, xỉ, đứa]

U+4F88, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sẩy tay, sẩy thai

Tự hình 2

Dị thể 6

sẩy [sảy, sẻ]

U+22ADF, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩy tay, sẩy thai

Chữ gần giống 1

sẩy [chiếu, sưởi, sảy, sấy]

U+241E7, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rôm sẩy

sẩy [sảy, sởi]

U+24D74, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rôm sẩy

sẩy [sỉa]

U+2800B, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sẩy chân

sẩy

U+2AD4C, tổng 12 nét, bộ thù 殳 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩy tay, sẩy thai

Chữ gần giống 1

sẩy

U+2ADD4, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩy tay, sẩy thai

Chữ gần giống 1

sẩy

U+2C6AF, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩy thai