1/2
sậm [chạm, chặm, chụm, giúm, rúm]
U+63D5, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
sậm [giặm, sặm, thấm, trạm, xạm, xẩm, đậm]
U+6E5B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6