Có 7 kết quả:

柆 sập立 sập笠 sập習 sập𠙅 sập𥩰 sập𬔗 sập

1/7

sập

U+67C6, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sập gụ

Tự hình 2

Dị thể 1

sập [lập, lớp, lụp, sầm, sụp]

U+7ACB, tổng 5 nét, bộ lập 立 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

sập xuống

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sập [liếp, lép, lạp, lẹp, lớp, lợp, lụp, nập, rạp, rập, sệp, sụp, tấp]

U+7B20, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sập xuống

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sập [chập, dập, giặp, tấp, tập, xập]

U+7FD2, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sập xuống

Tự hình 3

Dị thể 1

sập

U+20645, tổng 7 nét, bộ kỷ 几 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sập gụ

Tự hình 1

sập

U+25A70, tổng 9 nét, bộ lập 立 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sập gụ, sập đổ

sập

U+2C517, tổng 8 nét, bộ nhất 一 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sập xuống