Có 7 kết quả:
柆 sập • 立 sập • 笠 sập • 習 sập • 𠙅 sập • 𥩰 sập • 𬔗 sập
Từ điển Hồ Lê
sập xuống
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sập xuống
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sập xuống
Tự hình 3
Dị thể 1