Có 1 kết quả:

栗 sật

1/1

sật [lật, lặt, lứt, rật, sựt]

U+6817, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sần sật

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 1