Có 2 kết quả:

驟 sậu骤 sậu

1/2

sậu

U+9A5F, tổng 24 nét, bộ mã 馬 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói sậu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

sậu

U+9AA4, tổng 17 nét, bộ mã 馬 (+14 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sậu biến, sậu nhiên (đột ngột)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3