Có 4 kết quả:

䇮 sậy槎 sậy茌 sậy𣐴 sậy

1/4

sậy

U+41EE, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sậy

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

sậy [tra, xay]

U+69CE, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cây sậy

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sậy [, ]

U+830C, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sậy

Tự hình 2

Bình luận 0

sậy

U+23434, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sậy

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0