1/4
sậy
U+41EE, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
sậy [tra, xay]
U+69CE, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
sậy [sè, sì]
U+830C, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
U+23434, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 1