Có 8 kết quả:

勅 sắc勑 sắc嗇 sắc敕 sắc穡 sắc色 sắc銫 sắc𪁅 sắc

1/8

sắc

U+52C5, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắc bén,sắc sảo

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

sắc

U+52D1, tổng 10 nét, bộ lực 力 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc bén,sắc sảo

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

sắc

U+55C7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

sắc

U+6555, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc phong

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

sắc

U+7A61, tổng 18 nét, bộ hoà 禾 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắc (gặt hái)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 25

Bình luận 0

sắc [sặc]

U+8272, tổng 6 nét, bộ sắc 色 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

màu sắc

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

sắc

U+92AB, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắc nhọn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sắc

U+2A045, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sắc

Bình luận 0