Có 8 kết quả:
勅 sắc • 勑 sắc • 嗇 sắc • 敕 sắc • 穡 sắc • 色 sắc • 銫 sắc • 𪁅 sắc
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắc bén,sắc sảo
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sắc bén,sắc sảo
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bỉ sắc tư phong
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sắc phong
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắc (gặt hái)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 25
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
màu sắc
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắc nhọn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0