Có 4 kết quả:
趁 sắn • 𦸰 sắn • 𦼛 sắn • 𦼜 sắn
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắn quần
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cấy sắn, củ sắn
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cấy sắn, củ sắn
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0