Có 4 kết quả:

趁 sắn𦸰 sắn𦼛 sắn𦼜 sắn

1/4

sắn [sán, sấn, sớn, thấn, xớn]

U+8D81, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắn quần

Tự hình 2

Dị thể 5

sắn

U+26E30, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấy sắn, củ sắn

Tự hình 1

sắn

U+26F1B, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy sắn, củ sắn

sắn

U+26F1C, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy sắn, củ sắn

Chữ gần giống 1