Có 4 kết quả:
拉 sắp • 挹 sắp • 插 sắp • 𢯛 sắp
Từ điển Hồ Lê
sắp đặt, sắp sửa
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắp đặt, sắp sửa
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sắp sửa
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0