Có 8 kết quả:
瑟 sắt • 虱 sắt • 蝨 sắt • 鉄 sắt • 鐵 sắt • 铁 sắt • 𠶘 sắt • 𨫊 sắt
Từ điển Viện Hán Nôm
cầm sắt
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắt (con chấy, con rận)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắt (con chấy, con rận)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sắt thép, mặt sắt
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắt thép, mặt sắt
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắt thép, mặt sắt
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0