Có 8 kết quả:

瑟 sắt虱 sắt蝨 sắt鉄 sắt鐵 sắt铁 sắt𠶘 sắt𨫊 sắt

1/8

sắt

U+745F, tổng 13 nét, bộ ngọc 玉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cầm sắt

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sắt

U+8671, tổng 8 nét, bộ trùng 虫 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắt (con chấy, con rận)

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

sắt

U+8768, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắt (con chấy, con rận)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

sắt [thiếc, thiết, thét]

U+9244, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sắt thép, mặt sắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

sắt [thiết]

U+9435, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắt thép, mặt sắt

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

sắt [thiết]

U+94C1, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắt thép, mặt sắt

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sắt

U+20D98, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0

sắt

U+28ACA, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sắt thép

Bình luận 0