Có 4 kết quả:

色 sặc𡆈 sặc𡆍 sặc𩻀 sặc

1/4

sặc [sắc]

U+8272, tổng 6 nét, bộ sắc 色 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sặc sỡ

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

sặc

U+21188, tổng 25 nét, bộ khẩu 口 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sặc sụa, sặc mùi

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

sặc

U+2118D, tổng 25 nét, bộ khẩu 口 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sặc nước

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

sặc [sặt]

U+29EC0, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sặc nước

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0