Có 5 kết quả:
䔁 sặt • 篥 sặt • 鰾 sặt • 𩺤 sặt • 𩻀 sặt
Từ điển Trần Văn Kiệm
sặt (loại cây thân cứng và dài); kẻ sặt (địa danh)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tre sặt
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá sặt
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0