Có 3 kết quả:

刟 sẹo𤵪 sẹo𪖠 sẹo

1/3

sẹo [xẻo]

U+521F, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vết sẹo

Tự hình 1

Dị thể 3

sẹo

U+24D6A, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vết sẹo

sẹo

U+2A5A0, tổng 19 nét, bộ tỵ 鼻 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vết sẹo

Chữ gần giống 2