1/3
sẻn
U+3983, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 12
Không hiện chữ?
sẻn [thiển, tiên]
U+6DFA, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
sẻn [suyễn]
U+821B, tổng 6 nét, bộ suyễn 舛 (+0 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 3
Dị thể 6