Có 7 kết quả:

梬 sến棧 sến𢇢 sến𣓋 sến𣞶 sến𣞾 sến𬃤 sến

1/7

sến

U+68AC, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sến

Tự hình 2

sến [sàn, sán, sạn]

U+68E7, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gỗ sến

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

sến

U+221E2, tổng 6 nét, bộ nghiễm 广 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

sến

U+234CB, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ sến

sến

U+237B6, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ sến

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sến [trầu]

U+237BE, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gỗ sến

sến

U+2C0E4, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gỗ sến