Có 3 kết quả:

勝 sền胜 sền𥺆 sền

1/3

sền [thắng]

U+52DD, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kéo sền sệt

Tự hình 3

Dị thể 6

sền [tanh, thắng]

U+80DC, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kéo sền sệt

Tự hình 2

Dị thể 8

sền

U+25E86, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đặc sền sệt

Chữ gần giống 1