Có 1 kết quả:

㨘 sểnh

1/1

sểnh [hanh]

U+3A18, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sểnh tay

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7