Có 1 kết quả:

笠 sệp

1/1

sệp [liếp, lép, lạp, lẹp, lớp, lợp, lụp, nập, rạp, rập, sập, sụp, tấp]

U+7B20, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi sệp xuống (ngồi xệp xuống)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1