Có 4 kết quả:

㤡 sệt特 sệt𢟏 sệt𣻂 sệt

1/4

sệt

U+3921, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợ sệt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

sệt [đước, được, đặc, đực]

U+7279, tổng 10 nét, bộ ngưu 牛 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đặc sệt

Tự hình 3

Dị thể 5

sệt

U+227CF, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợ sệt

Chữ gần giống 3

sệt [sết]

U+23EC2, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sền sệt

Chữ gần giống 1