Có 5 kết quả:

哆 sỉ恥 sỉ耻 sỉ蚩 sỉ褫 sỉ

1/5

sỉ [xỉ, đe, đớ, đứ]

U+54C6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sỉ nhục

Tự hình 2

Dị thể 3

sỉ [xỉ]

U+6065, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sỉ nhục

Tự hình 5

Dị thể 3

sỉ [xỉ]

U+803B, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sỉ nhục

Tự hình 2

Dị thể 3

sỉ [si, suy, xi, xỉ]

U+86A9, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bán sỉ

Tự hình 2

Dị thể 2

sỉ [trĩ, xỉ]

U+892B, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sỉ chức (truất chức)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4