Có 2 kết quả:

𥉮 sọc𪟄 sọc

1/2

sọc [sóc]

U+2526E, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắt long sòng sọc

Chữ gần giống 1

sọc

U+2A7C4, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sọc giấy, sọc vải (rọc giấy, rọc vải); cờ vàng ba sọc

Chữ gần giống 1