Có 2 kết quả:

搀 sọm攙 sọm

1/2

sọm [sàm]

U+6400, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

già sọm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sọm [sàm, xam]

U+6519, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

già sọm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5