Có 5 kết quả:

磊 sỏi礌 sỏi𡓃 sỏi𥑶 sỏi𥗐 sỏi

1/5

sỏi [dội, giỏi, lòi, lẫn, lọi, lối, lỗi, rủi, sói, sõi, trọi, trổi, xổi]

U+78CA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

sỏi đá

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

sỏi

U+790C, tổng 18 nét, bộ thạch 石 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sỏi đá

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

sỏi [lối]

U+214C3, tổng 18 nét, bộ thổ 土 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đất sỏi

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

sỏi [lọi]

U+25476, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sỏi đá

Dị thể 1

sỏi [rủi]

U+255D0, tổng 20 nét, bộ thạch 石 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất sỏi

Chữ gần giống 4