Có 6 kết quả:

措 số擻 số数 số數 số𢼂 số𥐈 số

1/6

số [láp, thá, thò, thó, thố]

U+63AA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

số là

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

số [, tẩu, xỏ, xổ]

U+64FB, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

số [sổ, sỗ, sộ, xọ]

U+6570, tổng 13 nét, bộ phác 攴 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

số học; số mạng; số là

Tự hình 2

Dị thể 5

số [sổ, sỗ, sộ, xọ]

U+6578, tổng 15 nét, bộ phác 攴 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

số học; số mạng; số là

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

số [sổ]

U+22F02, tổng 8 nét, bộ phác 攴 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

số học; số mạng; số là

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

số

U+25408, tổng 18 nét, bộ thỉ 矢 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

số là

Chữ gần giống 1