Có 12 kết quả:
𠸙 sống • 𤯨 sống • 𤯩 sống • 𦡠 sống • 𧚠 sống • 𩀳 sống • 𩩇 sống • 𩩖 sống • 𪁇 sống • 𪟤 sống • 𫪹 sống • 𬴑 sống
Từ điển Viện Hán Nôm
sinh sống
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cơm sống
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xương sống
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xương sống
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gà sống
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà sống (gà trống); sống mmái (con đực con cái)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sinh sống; cơm sống
Bình luận 0