Có 12 kết quả:

𠸙 sống𤯨 sống𤯩 sống𦡠 sống𧚠 sống𩀳 sống𩩇 sống𩩖 sống𪁇 sống𪟤 sống𫪹 sống𬴑 sống

1/12

sống

U+20E19, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sinh sống

sống [trống]

U+24BE8, tổng 12 nét, bộ sinh 生 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sinh sống

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sống

U+24BE9, tổng 12 nét, bộ sinh 生 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơm sống

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sống

U+26860, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sống

sống

U+276A0, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sống áo

sống

U+29033, tổng 19 nét, bộ chuy 隹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà sống

sống

U+29A47, tổng 15 nét, bộ cốt 骨 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sống

Chữ gần giống 1

sống

U+29A56, tổng 16 nét, bộ cốt 骨 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương sống

sống [lỗ, rủa, sủa, trống]

U+2A047, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà sống

Chữ gần giống 1

sống [trống]

U+2A7E4, tổng 14 nét, bộ lực 力 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà sống (gà trống); sống mmái (con đực con cái)

sống [trống]

U+2BAB9, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sinh sống; cơm sống

sống

U+2CD11, tổng 16 nét, bộ cốt 骨 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương sống