Có 7 kết quả:

粗 sồ芻 sồ雏 sồ雛 sồ𡙦 sồ𩿿 sồ𪄞 sồ

1/7

sồ [thô, to, xồ]

U+7C97, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sồ sề

Tự hình 2

Dị thể 12

sồ [ro, so, ]

U+82BB, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồ sề

Tự hình 4

Dị thể 7

sồ

U+96CF, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồ sề

Tự hình 2

Dị thể 8

sồ

U+96DB, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồ sề

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

sồ

U+21666, tổng 13 nét, bộ đại 大 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sồ sộ

Chữ gần giống 1

sồ

U+29FFF, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồ sộ

Tự hình 1

Dị thể 1

sồ []

U+2A11E, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sồ sề

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12