Có 7 kết quả:
粗 sồ • 芻 sồ • 雏 sồ • 雛 sồ • 𡙦 sồ • 𩿿 sồ • 𪄞 sồ
Từ điển Hồ Lê
sồ sề
Tự hình 2
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
sồ sề
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
sồ sề
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
sồ sề
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 2