Có 5 kết quả:

䋘 sồi頺 sồi頽 sồi𦆙 sồi𩟬 sồi

1/5

sồi [lòi]

U+42D8, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo sồi

Tự hình 1

Dị thể 1

sồi [tòi, tồi, đồi]

U+983A, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
hội ý

Từ điển Hồ Lê

vải sồi

Tự hình 1

Dị thể 1

sồi [đồi]

U+983D, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vải sồi

Tự hình 1

Dị thể 1

sồi

U+26199, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo sồi

Chữ gần giống 1

sồi [sổi, xổi]

U+297EC, tổng 23 nét, bộ thực 食 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn sồi (ăn sổi)