Có 7 kết quả:

㚇 sồng崇 sồng梇 sồng棕 sồng椶 sồng𣙩 sồng𫌌 sồng

1/7

sồng [tông]

U+3687, tổng 9 nét, bộ tuy 夊 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nâu sồng

Tự hình 1

Dị thể 3

sồng [sung, sùng, xùng]

U+5D07, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nâu sồng

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sồng [róng, rụng]

U+6887, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nâu sồng

Tự hình 2

sồng [tông]

U+68D5, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nâu sồng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

sồng

U+6936, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nâu sồng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

sồng [song, sòng, trồng]

U+23669, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nâu sồng

sồng

U+2B30C, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo nâu sồng

Chữ gần giống 2