Có 7 kết quả:

䉤 sổ数 sổ數 sổ籔 sổ𢼂 sổ𪢒 sổ𬃈 sổ

1/7

sổ

U+4264, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa sổ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sổ [số, sỗ, sộ, xọ]

U+6570, tổng 13 nét, bộ phác 攴 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuốn sổ; chim sổ lồng

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

sổ [số, sỗ, sộ, xọ]

U+6578, tổng 15 nét, bộ phác 攴 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuốn sổ; chim sổ lồng

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

sổ

U+7C54, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa sổ

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sổ [số]

U+22F02, tổng 8 nét, bộ phác 攴 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuốn sổ; chim sổ lồng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sổ [suả, sỗ]

U+2A892, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sổ sàng (sỗ sàng)

Dị thể 1

Bình luận 0

sổ

U+2C0C8, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sổ lồng

Bình luận 0