Có 3 kết quả:

寵 sổng𫳭 sổng𫿨 sổng

1/3

sổng [sũng, sủng]

U+5BF5, tổng 20 nét, bộ miên 宀 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sổng chuồng

Tự hình 5

Dị thể 2

sổng [sủng, xuống]

U+2BCED, tổng 13 nét, bộ miên 宀 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem sủng

sổng

U+2BFE8, tổng 21 nét, bộ phác 攴 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sổng chuồng