Có 2 kết quả:

数 sộ數 sộ

1/2

sộ [số, sổ, sỗ, xọ]

U+6570, tổng 13 nét, bộ phác 攴 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ sộ

Tự hình 2

Dị thể 5

sộ [số, sổ, sỗ, xọ]

U+6578, tổng 15 nét, bộ phác 攴 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đồ sộ

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 2