1/3
sớ [sở, sỡ, sửa, thửa]
U+6240, tổng 8 nét, bộ hộ 戶 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
sớ [sơ, sưa, sờ, xơ, xờ]
U+758F, tổng 12 nét, bộ sơ 疋 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
sớ
U+2C65A, tổng 10 nét, bộ nhất 一 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm