Có 5 kết quả:

劍 sớm𣋽 sớm𣌋 sớm𪩪 sớm𬁄 sớm

1/5

sớm

U+232FD, tổng 19 nét, bộ nhật 日 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sớm tối, sớm trưa

Chữ gần giống 7

sớm

U+2330B, tổng 21 nét, bộ nhật 日 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sớm tối, sớm trưa

Từ điển Hồ Lê

hôm sớm

Chữ gần giống 15

sớm

U+2AA6A, tổng 22 nét, bộ công 工 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sớm tối, sớm trưa

Chữ gần giống 12

sớm

U+2C044, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sớm tối, sớm trưa