Có 5 kết quả:
劍 sớm • 𣋽 sớm • 𣌋 sớm • 𪩪 sớm • 𬁄 sớm
Từ điển Trần Văn Kiệm
sớm tối, sớm trưa
Tự hình 6
Dị thể 11
Chữ gần giống 54
Từ điển Viện Hán Nôm
sớm tối, sớm trưa
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
sớm tối, sớm trưa
Từ điển Hồ Lê
hôm sớm
Chữ gần giống 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
sớm tối, sớm trưa
Chữ gần giống 12