Có 6 kết quả:
滁 sờ • 疎 sờ • 疏 sờ • 礎 sờ • 𢮀 sờ • 𣻄 sờ
Từ điển Viện Hán Nôm
nông sờ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sờ sờ
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sờ sờ
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sờ sờ ra
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0