Có 6 kết quả:

滁 sờ疎 sờ疏 sờ礎 sờ𢮀 sờ𣻄 sờ

1/6

sờ

U+6EC1, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nông sờ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

sờ [, sưa, thư, thưa, , xờ]

U+758E, tổng 12 nét, bộ sơ 疋 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sờ sờ

Tự hình 1

Dị thể 2

sờ [, sưa, sớ, , xờ]

U+758F, tổng 12 nét, bộ sơ 疋 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sờ sờ

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 8

sờ [sở]

U+790E, tổng 18 nét, bộ thạch 石 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sờ sờ ra

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

sờ

U+22B80, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sờ mó

sờ

U+23EC4, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nông sờ