Có 5 kết quả:

儳 sờm衫 sờm讒 sờm𥓸 sờm𧛎 sờm

1/5

sờm [sàm, xàm]

U+5133, tổng 19 nét, bộ nhân 人 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sờm sỡ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

sờm [oam, sam]

U+886B, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lờm sờm

Tự hình 2

Dị thể 3

sờm [gièm, sàm, sòm, sồm, xàm]

U+8B92, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sờm sỡ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

sờm

U+254F8, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sờm sỡ

sờm

U+276CE, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lờm sờm