Có 3 kết quả:

孱 sờn潺 sờn𢢁 sờn

1/3

sờn [sàn]

U+5B71, tổng 12 nét, bộ tử 子 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sờn lòng, sờn chí, sờn rách

Tự hình 3

Dị thể 1

sờn [sàn, sớn]

U+6F7A, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sờn lòng, sờn chí, sờn rách

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

sờn

U+22881, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sờn lòng, sờn chí, sờn rách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3