Có 3 kết quả:
孱 sờn • 潺 sờn • 𢢁 sờn
Từ điển Trần Văn Kiệm
sờn lòng, sờn chí, sờn rách
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sờn lòng, sờn chí, sờn rách
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0