Có 5 kết quả:

産 sởn闡 sởn𠆍 sởn𢺛 sởn𤺲 sởn

1/5

sởn [sản, sẵn]

U+7523, tổng 11 nét, bộ sinh 生 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sởn sơ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

sởn [siển, xiển, xèng, xén, xẻn, xển, xởn]

U+95E1, tổng 20 nét, bộ môn 門 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sởn tóc gáy

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

sởn

U+2018D, tổng 16 nét, bộ đầu 亠 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sởn tóc gáy

Tự hình 1

Bình luận 0

sởn

U+22E9B, tổng 23 nét, bộ thủ 手 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sởn tóc gáy

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

sởn

U+24EB2, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sởn tóc gáy

Bình luận 0