Có 6 kết quả:

拉 sụp立 sụp笠 sụp𨀎 sụp𨄴 sụp𨅁 sụp

1/6

sụp [dập, giập, loạt, láp, lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, xập, xệp, đập]

U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sụp xuống

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

sụp [lập, lớp, lụp, sầm, sập]

U+7ACB, tổng 5 nét, bộ lập 立 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sụp xuống

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

sụp [liếp, lép, lạp, lẹp, lớp, lợp, lụp, nập, rạp, rập, sập, sệp, tấp]

U+7B20, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đổ sụp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sụp [lộp, rập]

U+2800E, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sụp xuống

sụp [chụp]

U+28134, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sụp lạy

Chữ gần giống 11

sụp

U+28141, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đổ sụp, sụp lạy, suy sụp