Có 6 kết quả:
拉 sụp • 立 sụp • 笠 sụp • 𨀎 sụp • 𨄴 sụp • 𨅁 sụp
Từ điển Hồ Lê
sụp xuống
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sụp xuống
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đổ sụp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sụp xuống
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sụp lạy
Chữ gần giống 11
Bình luận 0