1/3
sủa [lỗ, ruả, rủa]
U+5695, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
sủa
U+20D82, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sủa [lỗ, rủa, sống, trống]
U+2A047, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1