Có 1 kết quả:

洡 sủi

1/1

sủi [chuôi, dồi, dội, giội, lầy, lồi, lội, soi, suôi, sùi, xùi]

U+6D21, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sủi bọt

Tự hình 1

Dị thể 1