Có 4 kết quả:

宠 sủng寵 sủng𨰧 sủng𫳭 sủng

1/4

sủng

U+5BA0, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sủng ái

Tự hình 2

Dị thể 1

sủng [sũng, sổng]

U+5BF5, tổng 20 nét, bộ miên 宀 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sủng ái

Tự hình 5

Dị thể 2

sủng

U+28C27, tổng 28 nét, bộ kim 金 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sủng soảng

sủng [sổng, xuống]

U+2BCED, tổng 13 nét, bộ miên 宀 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sủng ái