Có 4 kết quả:

使 sứ瓷 sứ𣐳 sứ𣔤 sứ

1/4

sứ [sử, sửa, thửa]

U+4F7F, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đi sứ

Tự hình 5

Dị thể 4

sứ [, từ]

U+74F7, tổng 10 nét, bộ ngoã 瓦 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đồ sứ

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

sứ [sừ]

U+23433, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa sứ

Tự hình 1

sứ

U+23524, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sứ

Chữ gần giống 1