Có 6 kết quả:
力 sức • 式 sức • 飭 sức • 飾 sức • 饬 sức • 饰 sức
Từ điển Hồ Lê
sức lực
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mặc sức
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trang sức
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sức khoẻ
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang sức
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0