Có 3 kết quả:

匹 sứt叱 sứt𠿰 sứt

1/3

sứt [, sất, sớt, thất, thớt]

U+5339, tổng 4 nét, bộ hễ 匸 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sứt mẻ

Tự hình 4

Dị thể 2

sứt [sất, sớt]

U+53F1, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sứt mẻ

Tự hình 2

Dị thể 4

sứt

U+20FF0, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sứt mẻ

Chữ gần giống 1