Có 1 kết quả:

簉 sứu

1/1

sứu [dậu]

U+7C09, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bé sứu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1