Có 5 kết quả:
耡 sừ • 鉏 sừ • 鋤 sừ • 锄 sừ • 𣐳 sừ
Từ điển Trần Văn Kiệm
sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0