Có 5 kết quả:

耡 sừ鉏 sừ鋤 sừ锄 sừ𣐳 sừ

1/5

sừ

U+8021, tổng 13 nét, bộ lỗi 耒 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)

Tự hình 1

Dị thể 3

sừ [xừ]

U+924F, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

sừ [xừ]

U+92E4, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)

Tự hình 1

Dị thể 5

sừ

U+9504, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

sừ [sứ]

U+23433, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1