Có 3 kết quả:

䈊 sừng𧤁 sừng𧤂 sừng

1/3

sừng

U+420A, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái sừng; cắm sừng

Chữ gần giống 6

sừng

U+27901, tổng 15 nét, bộ giác 角 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái sừng, sừng bò; cắm sừng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

sừng

U+27902, tổng 15 nét, bộ giác 角 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái sừng, sừng bò; cắm sừng

Tự hình 1

Dị thể 1