Có 4 kết quả:

使 sử史 sử駛 sử驶 sử

1/4

sử [sứ, sửa, thửa]

U+4F7F, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sử dụng

Tự hình 5

Dị thể 4

sử

U+53F2, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sử sách

Tự hình 5

Dị thể 1

sử

U+99DB, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sử (lái xe, tàu thuyền)

Tự hình 3

Dị thể 5

sử

U+9A76, tổng 8 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sử (lái xe, tàu thuyền)

Tự hình 3

Dị thể 3