Có 6 kết quả:

使 sửa所 sửa𢀦 sửa𢯢 sửa𪮈 sửa𫿐 sửa

1/6

sửa [sứ, sử, thửa]

U+4F7F, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sửa sang

Tự hình 5

Dị thể 4

sửa [sớ, sở, sỡ, thửa]

U+6240, tổng 8 nét, bộ hộ 戶 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sửa đổi

Tự hình 4

Dị thể 4

sửa

U+22026, tổng 13 nét, bộ công 工 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sửa sang

Tự hình 1

sửa

U+22BE2, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sắm sửa

Chữ gần giống 1

sửa [sả]

U+2AB88, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sửa đổi

Chữ gần giống 1

sửa

U+2BFD0, tổng 15 nét, bộ phác 攴 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sửa đổi